Có 2 kết quả:
袖标 xiù biāo ㄒㄧㄡˋ ㄅㄧㄠ • 袖標 xiù biāo ㄒㄧㄡˋ ㄅㄧㄠ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) armband
(2) sleeve badge
(2) sleeve badge
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) armband
(2) sleeve badge
(2) sleeve badge
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0